|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, p. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (061)3.837.603 – Mobile: 0908.822.337 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ | |||||||||||||||
STUDY RESULT | |||||||||||||||
(Kết quả học tập) | |||||||||||||||
Class code: Pet 3D | End date: July 08, 2014 | ||||||||||||||
Leading Teacher: Ms.Trần Thuỷ | Time shift: | 5 (Sat & Sun) | |||||||||||||
No. | Full name | Speaking | Listening | Reading & Writing | Participation | Total | Scholarship | ||||||||
1 | Hoàng Hùynh Minh Quý | 8.00 | 7.20 | 8.00 | 9.00 | 32.20 | |||||||||
2 | Nguyển Thị Hồng Anh | Absent | Absent | Absent | 6.00 | ||||||||||
3 | Nguyễn Vũ Mẫn | 6.80 | 5.00 | 7.20 | 9.00 | 28.00 | |||||||||
4 | Lê Minh Hậu | 8.60 | 7.20 | 8.60 | 9.50 | 33.90 | |||||||||
5 | Phạm Gia Huy | 7.00 | Absent | Absent | 8.00 | ||||||||||
6 | Nguyễn Minh Cường | 6.80 | Absent | Absent | 8.00 | ||||||||||
7 | Phan Văn Anh Tuấn | 5.75 | 5.00 | 6.00 | 8.75 | 25.50 | |||||||||
8 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7.50 | 6.00 | 6.00 | 8.75 | 28.25 | |||||||||
9 | Lê Quang Vinh | 7.50 | Absent | Absent | 8.00 | ||||||||||
10 | Vũ Hồng Phi | 7.75 | 5.00 | 7.80 | 9.00 | 29.55 | |||||||||
11 | Trần H Ngọc Thương | 5.25 | Absent | Absent | 8.00 | ||||||||||
12 | Võ Hồng Quân | 6.50 | 5.00 | 6.40 | 8.00 | 25.90 | |||||||||
Leading Teacher | Director | ||||||||||||||
Tran Thi Thuy | Nguyen Thi Thuong M.A |