|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (061)3.837.603 – Mobile: 0908.822.337 – 0915.056.611 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ | |||||||||||||||
STUDY RESULT | |||||||||||||||
(Kết quả học tập) | |||||||||||||||
Class code: KET 2A | Start date: MAY 23, 2017 | End date: | |||||||||||||
Leading Teacher: Ms Hà | Time shift: 6 (Tue & Thu) | ||||||||||||||
No. | Full name | Speaking | Listening | Reading & Writing | Participation | Total | Scholarship | ||||||||
1 | TÔ NGUYỄN TRANG THANH | 6.50 | 8.00 | 5.00 | 8.50 | 28.00 | |||||||||
2 | HOÀNG NGỌC VY THẢO | 8.50 | 10.00 | 9.50 | 9.00 | 37.00 | Giấy khen + 50.000 VNĐ | ||||||||
3 | ĐOÀN THỊ DIỆU HUYỀN | 6.50 | 8.20 | 4.50 | 9.00 | 28.20 | |||||||||
4 | TRẦN THỊ MINH HẮNG | 8.50 | 10.00 | 8.00 | 8.50 | 35.00 | |||||||||
5 | NGUYỄN HẢI YẾN | 5.50 | 8.20 | 4.50 | 7.00 | 25.20 | |||||||||
6 | NGUYỄN MAI THOẠI MINH | 7.50 | 8.40 | 5.50 | 8.50 | 29.90 | |||||||||
7 | VÕ HOÀNG GIA NGHI | 8.30 | 9.80 | 9.00 | 8.50 | 35.60 | |||||||||
8 | VÕ HOÀNG | 8.00 | 9.00 | 7.00 | 8.50 | 32.50 | |||||||||
10 | NGUYỄN GIA HÂN | 6.00 | 9.60 | 5.20 | 8.00 | 28.80 | |||||||||
11 | BÙI NGỌC HẠ NHI | 5.50 | 7.20 | 5.00 | 7.00 | 24.70 | |||||||||
12 | ĐỖ NGỌC UYÊN VI | 8.50 | 10.00 | 9.50 | 8.50 | 36.50 | Giấy khen | ||||||||
13 | PHAN LÊ TRƯỜNG AN | 7.50 | 10.00 | 9.20 | 8.50 | 35.20 | |||||||||
14 | NGUYỄN NGỌC DUNG | 8.00 | 9.60 | 7.00 | 8.50 | 33.10 | |||||||||
15 | HOÀNG HUY PHONG | 5.00 | 8.80 | 4.00 | 7.00 | 24.80 | |||||||||
16 | NGUYEN ĐỨC TIẾN | 5.00 | 7.40 | 4.80 | 7.00 | 24.20 | |||||||||
17 | ĐỖ XUÂN HUY | 8.50 | 10.00 | 7.70 | 8.00 | 34.20 | |||||||||
18 | ĐỖ NGUYỄN XUÂN MAI | 7.00 | 9.50 | 5.00 | 8.50 | 30.00 | |||||||||
Leading Teacher | Director | ||||||||||||||
Nguyen Thi Thu Ha | Nguyen Thi Thuong M.A |