|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (061)3.837.603 – Mobile: 098.822.337 – 0915.056.611 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ |
STUDY RESULT | |||||||
(Kết quả học tập) | |||||||
Class code: Kid1C | Start date:May 11,2017 | End date: July 04, 2017 | |||||
Leading Teacher: Ms.Trần Thuỷ | Time shift: 5 (Tue & Thu) | 18:30 Tue& Thu) | |||||
No. | Full name | Speaking | Listening | Reading & Writing | Participation | Total | Scholarship |
1 | Nguyễn Minh Trí | 7.70 | 7.20 | 7.30 | 9.00 | 31.20 | |
2 | Nguyễn Võ Anh Quân | 8.50 | 7.40 | 8.20 | 9.30 | 33.40 | |
3 | Mai Quốc Thắng | 9.00 | 8.20 | 7.80 | 9.20 | 34.20 | |
4 | Phan Minh Ngọc | 6.50 | Absent | Absent | 8.00 | ||
5 | Hoàng Trần Yến Nhi | 7.80 | 8.00 | 8.00 | 9.20 | 33.00 | |
6 | Phan Hoàng Minh | 7.50 | 8.30 | 6.80 | 9.20 | 31.80 | |
7 | Trần Hữu Hào | 6.00 | Absent | Absent | 7.50 | ||
8 | Nguyễn Hoàng Nhân | 9.30 | 8.90 | 9.50 | 9.20 | 36.90 | Giấy khen |
9 | Đồng Thị Thùy Dương | 8.00 | 7.40 | 9.50 | 9.00 | 33.90 | |
10 | Thái Bùi Bích Ngân | 8.50 | 8.80 | 9.30 | 9.20 | 35.80 | |
11 | Phạm Như Ý | Absent | Absent | Absent | 6.00 | ||
12 | Huỳnh Nguyễn Anh Thư | 7.00 | 8.10 | 6.80 | 9.20 | 31.10 | |
13 | Hoồ Hữu Hạnh | 7.30 | 6.30 | 6.50 | 9.00 | 29.15 | |
14 | Đỗ Minh Nhật | 8.50 | 8.00 | 9.00 | 9.20 | 35.00 | |
15 | Nguyễn Hoàng Yến | 7.00 | 7.20 | 7.00 | 8.50 | 29.70 | |
16 | Nguyễn Trúc Thanh Vân | 7.50 | 8.60 | 6.80 | 9.00 | 31.90 | |
17 | |||||||
18 | |||||||
19 | |||||||
Leading Teacher | Director | ||||||
Trần Thị Thuỷ | Nguyễn Thị Thương M.A |