|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (061)3.837.603 – Mobile: 0908.822.337 – 0915.056.611 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ | |||||||||||||||
STUDY RESULT | |||||||||||||||
(Kết quả học tập) | |||||||||||||||
Class code: FA 2D | Start date: May 14, 2017 | End date: July 08, 2017 | |||||||||||||
Leading Teacher: Mr Vũ | Time shift: Sat & Sun | ||||||||||||||
No. | Full name | Speaking | Listening | Reading & Writing | Participation | Total | Scholarship | ||||||||
1 | Phan Việt Anh | 9.00 | 9.00 | 9.00 | 9.00 | 36.00 | Giấy khen | ||||||||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 7.50 | 8.00 | 5.50 | 9.00 | 30.00 | |||||||||
3 | Lê Nguyễn Diệu Hiền | 8.50 | 6.00 | 7.50 | 9.00 | 31.00 | |||||||||
4 | Đặng Khánh Ngọc | 7.00 | 8.50 | 6.50 | 8.50 | 30.50 | |||||||||
5 | Nguyễn Thúy Huyền | 7.00 | 8.00 | 8.50 | 9.00 | 32.50 | |||||||||
6 | Hoàng Thị Thu Hiền | 7.00 | 9.00 | 6.50 | 9.00 | 31.50 | |||||||||
7 | Phan Hoàng Nam | 8.00 | 6.00 | 7.50 | 9.00 | 30.50 | |||||||||
8 | Nguyễn Tống Kha Ly | 8.50 | 8.00 | 7.00 | 9.00 | 32.50 | |||||||||
9 | Nguyễn Đức Bảo | 8.50 | 6.60 | 5.00 | 8.50 | 28.60 | |||||||||
10 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 7.00 | 6.50 | 7.50 | 8.50 | 29.50 | |||||||||
11 | Nguyễn Thu Thảo | 9.00 | 10.00 | 9.50 | 8.50 | 37.00 | Giấy khen + 50.000 VNĐ | ||||||||
12 | Ngô Văn Sơn | 7.50 | 5.00 | 5.00 | 8.50 | 26.00 | |||||||||
13 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 8.00 | 7.60 | 8.00 | 8.50 | 32.10 | |||||||||
14 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 7.00 | 6.00 | 6.00 | 8.50 | 27.50 | |||||||||
15 | Phan Hải Anh | 9.00 | 8.50 | 8.50 | 9.00 | 35.00 | |||||||||
16 | Hoàng Minh Trí | 8.00 | 8.00 | 8.50 | 8.50 | 33.00 | |||||||||
– | |||||||||||||||
Leading Teacher | Director | ||||||||||||||
Bui Quang Vu | Nguyen Thi Thuong MA |