|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (061)3.837.603 – Mobile: 0908.822.337 – 0915.056.611 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ | |||||||||||||||
STUDY RESULT | |||||||||||||||
(Kết quả học tập) | |||||||||||||||
Class code: FA3B | Start date: May 08, 2017 | End date: June 28, 2017 | |||||||||||||
Leading Teacher: Ms Thu Thao | Time shift: 5 | Mon & Wed | |||||||||||||
No. | Full name | Speaking | Listening | Reading & Writing | Participation | Total | Scholarship | ||||||||
1 | Nguyễn Hương Giang | 7.00 | 6.20 | 5.80 | 7.50 | 26.50 | |||||||||
2 | Đỗ Hà Bảo Châu | 9.00 | 9.60 | 8.20 | 8.50 | 35.30 | |||||||||
3 | Đặng Trần Thúy Vy | 9.00 | 8.40 | 7.20 | 8.50 | 33.10 | |||||||||
4 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 9.00 | 9.20 | 8.80 | 9.00 | 36.00 | Giấy khen | ||||||||
5 | Trần Trung Nghĩa | 7.50 | 6.40 | 6.80 | 8.00 | 28.70 | |||||||||
6 | Nguyễn Hồ Minh Khôi | 8.00 | 8.20 | 7.00 | 8.00 | 31.20 | |||||||||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7.50 | 7.20 | 7.40 | 7.50 | 29.60 | |||||||||
8 | Nguyễn Thị Thảo Trâm | 7.00 | 5.60 | 7.00 | 7.50 | 27.10 | |||||||||
9 | Trần Thị Yến Vy | 8.00 | 6.00 | 7.80 | 8.00 | 29.80 | |||||||||
10 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 8.50 | 7.80 | 7.60 | 8.00 | 31.90 | |||||||||
11 | Nguyễn Quang Gia Phát | 7.50 | 5.00 | 6.20 | 8.00 | 26.70 | |||||||||
12 | Đỗ Vân Anh | 7.50 | 6.00 | 6.40 | 8.00 | 27.90 | |||||||||
13 | Nguyễn Ngọc Ái Nhi | 8.50 | 8.60 | 6.80 | 8.00 | 31.90 | |||||||||
14 | Trần Hoàn Ngọc Ngân | 9.00 | 8.80 | 8.00 | 7.50 | 33.30 | |||||||||
15 | Mai Thanh Tùng | 9.00 | 8.60 | 8.80 | 9.00 | 35.40 | |||||||||
16 | Nhin Bảo Nhi | 9.00 | 9.40 | 7.40 | 9.00 | 34.80 | |||||||||
17 | Nguyễn Khánh Ly | 7.50 | 5.50 | 6.00 | 8.00 | 27.00 | |||||||||
Leader Teacher | Director | ||||||||||||||
Hoang Thi Thu Thao | Nguyen Thi Thuong MA |